FF 2024 ~ Hóa chất Văn Cao

Ảnh 1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 2

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 3

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 4

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 5

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

slide

Trang chủ

Thứ Sáu, 20 tháng 9, 2024

Methanol


1.Methanol là gì?

Methanol, còn được gọi là rượu gỗ hay methyl alcohol, là một hợp chất hóa học có công thức CH3OH. Đây là loại rượu đơn giản nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Methanol không màu, dễ cháy và có mùi hơi ngọt. Được sản xuất chủ yếu từ khí tự nhiên và than đá, methanol là một dung môi quan trọng và là nguyên liệu cơ bản trong sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp.

2.Tính chất của Methanol

2.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi ngọt nhẹ.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 64.7°C.
  • Tỷ trọng: 0.7918 g/cm³ ở 20°C.

2.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Methanol dễ cháy với ngọn lửa xanh nhạt.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho methanol trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

3.Ứng dụng của Methanol

3.1.Trong ngành công nghiệp nhiên liệu

Methanol được sử dụng làm phụ gia trong nhiên liệu, đặc biệt là trong sản xuất biodiesel và làm nhiên liệu cho các loại động cơ. Methanol giúp cải thiện hiệu suất cháy và giảm lượng khí thải độc hại.

3.2.Trong ngành hóa chất

Methanol là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều hóa chất quan trọng như formaldehyde, acetic acid, và methyl tert-butyl ether (MTBE). Khả năng hòa tan mạnh mẽ của methanol làm cho nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất.

3.3.Trong ngành công nghiệp sơn và nhựa

Methanol được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn, nhựa, và keo dán. Khả năng hòa tan của methanol giúp cải thiện độ mịn và độ bám dính của các sản phẩm này.

3.4.Trong ngành dược phẩm

Methanol được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nó giúp hòa tan các thành phần hoạt tính và tạo ra dung dịch đồng nhất, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

4.Lợi ích của việc sử dụng Methanol

4.1.Hiệu suất cao

Methanol giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ nhiên liệu, hóa chất đến sơn và dược phẩm. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của methanol giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

4.2.Tính đa dụng

Methanol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất nhiên liệu, hóa chất, sơn đến dược phẩm. Sự đa dụng này làm cho methanol trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

4.3.Thân thiện với môi trường

Methanol có khả năng phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng methanol trong nhiên liệu giúp giảm lượng khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Methanol, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Tư, 28 tháng 8, 2024

Methylene chloride MC

Methylene chloride MC

Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Ethanol


 

I.Giới thiệu về Hóa Chất Ethanol

I.1.Ethanol là gì?

  • Ethanol, còn được biết đến với tên gọi rượu ethyl, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H5OH. Đây là một loại rượu đơn giản nhất và là thành phần chính trong đồ uống có cồn. Ethanol là một chất lỏng không màu, dễ cháy và có mùi thơm nhẹ. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, ethanol không chỉ là một chất làm say mà còn là một dung môi hữu hiệu và một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất.

II.Tính chất của Ethanol

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi thơm nhẹ, đặc trưng của rượu.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 78.37°C.
  • Tỷ trọng: 0.789 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Ethanol dễ cháy, với ngọn lửa xanh nhạt.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho ethanol trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

III.Ứng dụng của Ethanol

III.1.Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Ethanol là thành phần chính trong các đồ uống có cồn như rượu, bia, và cocktail. Quá trình lên men đường từ ngũ cốc, trái cây, và các nguyên liệu khác tạo ra ethanol, mang đến hương vị và độ cồn cho đồ uống.

III.2.Trong ngành dược phẩm

  • Ethanol được sử dụng như một dung môi trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế. Nó giúp hòa tan các thành phần hoạt tính và tạo ra dung dịch đồng nhất, dễ dàng sử dụng và bảo quản.

III.3.Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Ethanol là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Khả năng bay hơi nhanh và tính dung môi tốt của ethanol giúp các sản phẩm này thấm nhanh vào da và tóc.

III.4.Trong ngành công nghiệp nhiên liệu

  • Ethanol được sử dụng làm phụ gia trong nhiên liệu, đặc biệt là xăng. E10 (xăng chứa 10% ethanol) là một loại nhiên liệu phổ biến giúp giảm lượng khí thải và nâng cao hiệu suất động cơ.

III.5.Trong ngành công nghiệp hóa chất

  • Ethanol là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác như ethyl acetate, acetic acid và nhiều chất khác. Khả năng hòa tan và tính linh hoạt của ethanol làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong sản xuất hóa chất.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Ethanol

IV.1.Hiệu suất cao

  • Ethanol giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ thực phẩm, đồ uống đến dược phẩm và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của ethanol giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính đa dụng

  • Ethanol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm đến nhiên liệu và hóa chất. Sự đa dụng này làm cho ethanol trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

IV.3.Thân thiện với môi trường

  • Ethanol là một nhiên liệu tái tạo, giúp giảm thiểu khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng ethanol trong nhiên liệu giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Ethanol, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Ethanol. Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Sáu, 9 tháng 8, 2024

Butyl cellosolve Solvent - BCS


I.Butyl Cellosolve Solvent là gì?

  • Butyl Cellosolve Solvent, còn được biết đến với tên gọi 2-butoxyethanol, là một dung môi hữu cơ có công thức hóa học C6H14O2. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi ether nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng hòa tan mạnh mẽ và tính chất đa dụng. Butyl Cellosolve Solvent là một trong những dung môi quan trọng trong sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

II.Tính chất của Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi ether nhẹ.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 171°C.
  • Tỷ trọng: 0.9 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Butyl Cellosolve Solvent dễ cháy và cần được bảo quản ở nơi thoáng khí.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho BCS trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

III.Ứng dụng của Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

III.1.Trong ngành sơn và vecni

  • Butyl Cellosolve Solvent là một dung môi chính trong sản xuất sơn và vecni. Khả năng bay hơi vừa phải giúp BCS tạo ra lớp sơn mịn màng và bền bỉ, cải thiện độ bám dính và độ bóng của sản phẩm cuối cùng.

III.2.Trong ngành mực in

  • BCS được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mực in. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của nó giúp mực in khô nhanh hơn, đảm bảo chất lượng bản in sắc nét và bền màu.

III.3.Trong ngành chất tẩy rửa

  • Butyl Cellosolve Solvent là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng. Nó giúp loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các chất cặn bám trên bề mặt một cách hiệu quả.

III.4.Trong ngành sản xuất nhựa và cao su

  • BCS là một dung môi quan trọng trong sản xuất nhựa và cao su. Nó giúp hòa tan các thành phần nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

III.5.Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm

  • Butyl Cellosolve Solvent được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan của BCS giúp hòa tan các thành phần hoạt tính, tạo ra dung dịch đồng nhất và ổn định.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

IV.1.Hiệu suất cao

  • Butyl Cellosolve Solvent giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ sơn, mực in đến chất tẩy rửa và nhựa. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của BCS giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính đa dụng

  • BCS có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa đến dược phẩm và mỹ phẩm. Sự đa dụng này làm cho BCS trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

IV.3.An toàn và thân thiện với môi trường

  • Butyl Cellosolve Solvent có độ độc thấp và phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng BCS trong sản xuất giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Butyl Cellosolve Solvent, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Butyl Cellosolve Solvent.

Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Năm, 1 tháng 8, 2024

Toluene

Toluene

Toluene


I.Toluene là gì?

          Toluene, còn được gọi là methylbenzene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H8. Đây là một dung môi mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Toluene có nguồn gốc từ dầu mỏ và là một trong những thành phần quan trọng của xăng dầu. Với đặc tính hòa tan mạnh mẽ, toluene đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sơn, mực in, keo dán và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

II.Tính chất của Toluene

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi thơm đặc trưng.
  • Độ tan: Không tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 110.6°C.
  • Tỷ trọng: 0.87 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học của Toluene

  • Tính ổn định: Toluene khá ổn định nhưng dễ cháy.
  • Tính hòa tan: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ như nhựa, cao su, dầu mỡ.

III.Ứng dụng của Toluene

III.1.Trong ngành sơn và mực in

  • Toluene là một dung môi quan trọng trong sản xuất sơn và mực in. Khả năng hòa tan tốt của toluene giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của sơn, đồng thời tăng cường độ bám dính và độ bền của sản phẩm. Đối với mực in, toluene giúp mực khô nhanh hơn, đảm bảo chất lượng bản in sắc nét.

III.2.Trong ngành hóa chất

  • Toluene được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác như benzoic acid, benzene, và các chất phụ gia khác. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của toluene làm cho nó trở thành dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất.

III.3.Trong ngành sản xuất keo dán và nhựa

  • Toluene là dung môi quan trọng trong sản xuất keo dán và nhựa. Nó giúp hòa tan các thành phần nhựa và cao su, tạo ra sản phẩm có độ kết dính cao và bền vững.

III.4.Trong ngành công nghiệp ô tô

Toluene được sử dụng như một chất phụ gia trong nhiên liệu xăng để tăng cường hiệu suất động cơ và giảm tiếng ồn. Ngoài ra, toluene còn được dùng trong quy trình làm sạch và bảo dưỡng các bộ phận động cơ.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Toluene

IV.1.Hiệu suất cao

  • Toluene giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ sơn và mực in đến keo dán và nhựa. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của toluene giúp cải thiện chất lượng và độ bền của các sản phẩm cuối cùng.

IV.2.Tính ổn định

  • Toluene ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các sản phẩm chứa nó.

IV.3.Đa dụng

  • Toluene có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, keo dán, nhựa đến công nghiệp ô tô và hóa chất. Sự đa dụng này làm cho toluene trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Toluene, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Toluene.Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Tư, 31 tháng 7, 2024

Chất chống thấm BS16

Thứ Sáu, 26 tháng 7, 2024

Bài ca không quên - Quốc Hưng

Thứ Tư, 24 tháng 7, 2024

Đất Nước Trọng Tấn

Thứ Hai, 22 tháng 7, 2024

Nonylphenol Ethoxylate NP4


I.Nonylphenol Ethoxylate (NP4) là gì?

  • Nonylphenol Ethoxylate (NP4) là một loại hợp chất hóa học thuộc nhóm nonylphenol ethoxylate, với công thức hóa học là C15H24O(C2H4O)n. NP4 được biết đến với khả năng hoạt động bề mặt xuất sắc và tính ổn định cao, là một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với 4 đơn vị ethoxylate trong cấu trúc, NP4 mang lại hiệu suất tối ưu trong việc làm sạch, nhũ hóa và phân tán.

II.Tính chất của Nonylphenol Ethoxylate (NP4)

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu hoặc màu vàng nhạt.
  • Mùi: Mùi nhẹ đặc trưng.
  • Độ tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
  • Điểm sôi: Khoảng 280°C.
  • Độ nhớt: Thấp, dễ dàng pha trộn với các chất khác.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính hoạt động bề mặt: NP4 có khả năng làm giảm sức căng bề mặt, tăng cường hiệu suất làm sạch và nhũ hóa.
  • Tính ổn định: Ổn định trong môi trường axit và kiềm nhẹ, cũng như ở nhiệt độ cao.

III.Ứng dụng của Nonylphenol Ethoxylate (NP4)

III.1.Trong ngành chất tẩy rửa

  • NP4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng. Khả năng hoạt động bề mặt mạnh mẽ của NP4 giúp loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn hiệu quả, đồng thời cải thiện khả năng phân tán của các sản phẩm tẩy rửa.

III.2.Trong ngành dệt nhuộm

  • Trong ngành dệt nhuộm, NP4 được sử dụng như một chất trợ nhũ hóa và chất phân tán. Nó giúp cải thiện quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đồng nhất và bền màu trên các loại vải.

III.3.Trong ngành nông nghiệp

  • NP4 còn được ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón. Khả năng nhũ hóa và phân tán của NP4 giúp các sản phẩm này dễ dàng hòa tan và thấm sâu vào đất, nâng cao hiệu quả sử dụng.

III.4.Trong ngành dầu khí

  • NP4 được sử dụng trong quá trình khai thác và xử lý dầu khí. Khả năng làm giảm sức căng bề mặt và phân tán dầu của NP4 giúp nâng cao hiệu quả khai thác và xử lý dầu.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Nonylphenol Ethoxylate (NP4)

IV.1.Hiệu suất cao

  • NP4 giúp cải thiện hiệu suất của các sản phẩm chứa nó, từ chất tẩy rửa đến các ứng dụng trong ngành dệt nhuộm và dầu khí. Khả năng hòa tan và tính ổn định của NP4 giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính ổn định

  • NP4 ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường axit, kiềm và nhiệt độ cao. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các sản phẩm chứa NP4.

IV.3.Đa dụng

  • NP4 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất chất tẩy rửa, dệt nhuộm, nông nghiệp đến dầu khí. Sự đa dụng này làm cho NP4 trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

V.Kết luận

  • Nonylphenol Ethoxylate (NP4) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với những ưu điểm về hiệu suất và tính ổn định, NP4 đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà sản xuất.Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín   cho Nonylphenol Ethoxylate (NP4),  Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
  • Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Nonylphenol Ethoxylate (NP4).

Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Năm, 18 tháng 7, 2024

Tình quê Trường Râu

Thứ Ba, 16 tháng 7, 2024

Propyleneglycol monomethyl ether acetate PMA

 

I.Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) là gì?

  • Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA), còn được biết đến với tên gọi thương mại là PGMEA, là một dung môi hữu cơ quan trọng, có công thức hóa học là C6H12O3. PMA là một este của Propyleneglycol Monomethyl Ether và axit axetic. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, PMA nổi bật với khả năng hòa tan tốt và tính ổn định cao, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất.

II.Tính chất của Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi nhẹ, dễ chịu.
  • Độ tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
  • Điểm sôi: Khoảng 145°C.
  • Độ nhớt: Thấp, dễ dàng pha trộn với các chất khác.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính ổn định: PMA ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường axit và kiềm nhẹ.
  • Tính hoạt động bề mặt: Khả năng hoạt động bề mặt tốt, giúp tăng cường hiệu suất của các sản phẩm chứa PMA.
  • Khả năng bay hơi: Tốc độ bay hơi vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thời gian bay hơi điều chỉnh.

III.Ứng dụng của Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)

III.1.Trong ngành sơn và mực in

  • PMA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn và mực in. Với khả năng hòa tan tốt, PMA giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của sản phẩm sơn, đồng thời tăng cường độ bám dính và độ bền màu. Đối với mực in, PMA giúp mực in khô nhanh hơn mà không làm mất đi độ sắc nét và chất lượng của bản in.

III.2.Trong ngành điện tử

  • PMA là một dung môi quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong sản xuất chất bán dẫn và bảng mạch in (PCB). PMA giúp làm sạch và loại bỏ các chất cặn bã mà không gây hại cho bề mặt nhạy cảm của các linh kiện điện tử.

III.3.Trong sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm

  • PMA cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào tính ổn định và khả năng hòa tan tốt. Trong ngành dược phẩm, PMA giúp hòa tan các hợp chất hoạt động và cải thiện độ ổn định của thuốc. Trong mỹ phẩm, PMA được sử dụng làm dung môi cho các sản phẩm như kem, lotion và các sản phẩm chăm sóc da khác.

III.4.Trong ngành công nghiệp hóa chất

  • PMA được sử dụng làm dung môi trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất, bao gồm sản xuất nhựa, chất tẩy rửa và chất kết dính. Khả năng hòa tan tốt của PMA giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA)

IV.1.Hiệu suất cao

  • PMA giúp cải thiện hiệu suất của các sản phẩm chứa nó, từ sơn và mực in đến dược phẩm và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan và tính ổn định của PMA giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính ổn định

  • PMA ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, bao gồm môi trường axit, kiềm và nhiệt độ cao. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các sản phẩm chứa PMA.

IV.3.Đa dụng

  • PMA có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, điện tử đến dược phẩm và mỹ phẩm. Sự đa dụng này làm cho PMA trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.
  • Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA), Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
  • Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate (PMA).
  • Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Sáu, 12 tháng 7, 2024

Người đến từ Triều Châu - Ngọc Sơn

Thứ Tư, 10 tháng 7, 2024

Tình cây và đất Quang Linh

Thứ Hai, 8 tháng 7, 2024

Hóa Chất Nonylphenol Ethoxylate NP9

Thứ Sáu, 5 tháng 7, 2024

Em đi Chùa Hương

Em đi Chùa Hương

Thứ Tư, 3 tháng 7, 2024

Hãy về thăm quê em

Thứ Hai, 1 tháng 7, 2024

Triethanolamine TEA 99

Thứ Sáu, 28 tháng 6, 2024

Đi để trở về

Thứ Tư, 26 tháng 6, 2024

Giới thiệu về Hóa Chất Mono Ethanol Amine MEA

Thứ Ba, 25 tháng 6, 2024

Propylene Glycol PG dược

Hóa chất Dimethyl Carbonate DMC

Thứ Hai, 24 tháng 6, 2024

Hóa chất Dimethyl Carbonate DMC

Chất chống thấm BS16

Thứ Sáu, 21 tháng 6, 2024

Giới thiệu Hóa chất Văn Cao

Chủ Nhật, 16 tháng 6, 2024

Một lần nào cho tôi gặp lại em

Thứ Hai, 10 tháng 6, 2024

Trường cũ tình xưa

Thứ Sáu, 7 tháng 6, 2024

Hóa chất thông dụng trong ngành dệt may

Thứ Tư, 22 tháng 5, 2024

Các hóa chất giặt rửa công nghiệp

Giới thiệu công dụng của chất chống thấm BS16

Thứ Ba, 21 tháng 5, 2024

Giới thiệu Acetone

Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024

Chăm sóc sức khỏe

Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024

Giới thiệu Hóa chất Văn Cao

Thứ Sáu, 3 tháng 5, 2024

Hàng về Tổng kho hóa chất Văn Cao

Thứ Ba, 23 tháng 4, 2024

Lịch nghỉ lễ 30/4 và 1/5 năm 2024

  Hóa chất Văn Cao xin thông báo Lịch nghỉ lễ 30/4 và 1/5 năm 2024 đến toàn thể Quý Khách hàng, Quý đối tác và anh chị em nhân viên công ty