FF Hóa chất Văn Cao: Phụ gia cho sơn

Ảnh 1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 2

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 3

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 4

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

Ảnh 5

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO - CHUYÊN KINH DOANH CUNG CẤP CÁC LOẠI HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP

slide

Trang chủ

Hiển thị các bài đăng có nhãn Phụ gia cho sơn. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Phụ gia cho sơn. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Sáu, 9 tháng 8, 2024

Butyl cellosolve Solvent - BCS


I.Butyl Cellosolve Solvent là gì?

  • Butyl Cellosolve Solvent, còn được biết đến với tên gọi 2-butoxyethanol, là một dung môi hữu cơ có công thức hóa học C6H14O2. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi ether nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng hòa tan mạnh mẽ và tính chất đa dụng. Butyl Cellosolve Solvent là một trong những dung môi quan trọng trong sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

II.Tính chất của Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi ether nhẹ.
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 171°C.
  • Tỷ trọng: 0.9 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học

  • Tính dễ cháy: Butyl Cellosolve Solvent dễ cháy và cần được bảo quản ở nơi thoáng khí.
  • Tính dung môi: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ và vô cơ, làm cho BCS trở thành một dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình công nghiệp.

III.Ứng dụng của Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

III.1.Trong ngành sơn và vecni

  • Butyl Cellosolve Solvent là một dung môi chính trong sản xuất sơn và vecni. Khả năng bay hơi vừa phải giúp BCS tạo ra lớp sơn mịn màng và bền bỉ, cải thiện độ bám dính và độ bóng của sản phẩm cuối cùng.

III.2.Trong ngành mực in

  • BCS được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mực in. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của nó giúp mực in khô nhanh hơn, đảm bảo chất lượng bản in sắc nét và bền màu.

III.3.Trong ngành chất tẩy rửa

  • Butyl Cellosolve Solvent là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và gia dụng. Nó giúp loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các chất cặn bám trên bề mặt một cách hiệu quả.

III.4.Trong ngành sản xuất nhựa và cao su

  • BCS là một dung môi quan trọng trong sản xuất nhựa và cao su. Nó giúp hòa tan các thành phần nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

III.5.Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm

  • Butyl Cellosolve Solvent được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Khả năng hòa tan của BCS giúp hòa tan các thành phần hoạt tính, tạo ra dung dịch đồng nhất và ổn định.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Butyl Cellosolve Solvent (BCS)

IV.1.Hiệu suất cao

  • Butyl Cellosolve Solvent giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ sơn, mực in đến chất tẩy rửa và nhựa. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của BCS giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của các quy trình sản xuất.

IV.2.Tính đa dụng

  • BCS có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa đến dược phẩm và mỹ phẩm. Sự đa dụng này làm cho BCS trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

IV.3.An toàn và thân thiện với môi trường

  • Butyl Cellosolve Solvent có độ độc thấp và phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng BCS trong sản xuất giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Butyl Cellosolve Solvent, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Butyl Cellosolve Solvent.

Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Năm, 1 tháng 8, 2024

Toluene


I.Toluene là gì?

          Toluene, còn được gọi là methylbenzene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H8. Đây là một dung môi mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Toluene có nguồn gốc từ dầu mỏ và là một trong những thành phần quan trọng của xăng dầu. Với đặc tính hòa tan mạnh mẽ, toluene đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sơn, mực in, keo dán và nhiều sản phẩm công nghiệp khác.

II.Tính chất của Toluene

II.1.Đặc điểm vật lý

  • Trạng thái: Lỏng, không màu.
  • Mùi: Mùi thơm đặc trưng.
  • Độ tan: Không tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Điểm sôi: Khoảng 110.6°C.
  • Tỷ trọng: 0.87 g/cm³ ở 20°C.

II.2.Đặc điểm hóa học của Toluene

  • Tính ổn định: Toluene khá ổn định nhưng dễ cháy.
  • Tính hòa tan: Khả năng hòa tan tốt với nhiều chất hữu cơ như nhựa, cao su, dầu mỡ.

III.Ứng dụng của Toluene

III.1.Trong ngành sơn và mực in

  • Toluene là một dung môi quan trọng trong sản xuất sơn và mực in. Khả năng hòa tan tốt của toluene giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của sơn, đồng thời tăng cường độ bám dính và độ bền của sản phẩm. Đối với mực in, toluene giúp mực khô nhanh hơn, đảm bảo chất lượng bản in sắc nét.

III.2.Trong ngành hóa chất

  • Toluene được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác như benzoic acid, benzene, và các chất phụ gia khác. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của toluene làm cho nó trở thành dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình sản xuất hóa chất.

III.3.Trong ngành sản xuất keo dán và nhựa

  • Toluene là dung môi quan trọng trong sản xuất keo dán và nhựa. Nó giúp hòa tan các thành phần nhựa và cao su, tạo ra sản phẩm có độ kết dính cao và bền vững.

III.4.Trong ngành công nghiệp ô tô

Toluene được sử dụng như một chất phụ gia trong nhiên liệu xăng để tăng cường hiệu suất động cơ và giảm tiếng ồn. Ngoài ra, toluene còn được dùng trong quy trình làm sạch và bảo dưỡng các bộ phận động cơ.

IV.Lợi ích của việc sử dụng Toluene

IV.1.Hiệu suất cao

  • Toluene giúp nâng cao hiệu suất của các sản phẩm công nghiệp, từ sơn và mực in đến keo dán và nhựa. Khả năng hòa tan mạnh mẽ của toluene giúp cải thiện chất lượng và độ bền của các sản phẩm cuối cùng.

IV.2.Tính ổn định

  • Toluene ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của các sản phẩm chứa nó.

IV.3.Đa dụng

  • Toluene có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất sơn, mực in, keo dán, nhựa đến công nghiệp ô tô và hóa chất. Sự đa dụng này làm cho toluene trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà sản xuất.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín cho Toluene, Hóa chất Văn Cao là sự lựa chọn lý tưởng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất công nghiệp, Văn Cao cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.

Hãy liên hệ với Hóa chất Văn Cao ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho sản phẩm Toluene.Hóa chất Văn Cao - Đối tác tin cậy cho giải pháp hóa chất công nghiệp của bạn.

 

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Thứ Hai, 23 tháng 10, 2023

DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP )




DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP )
  • Quy cách: 200 kgs/phuy
  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Công thức hóa học: C24H38O4,
  • Tên gọi khác: Di-Octyl Phthalate.

1. Mô tả DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP)

2. Đặc điểm của DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP )

3.Tính chất của DOTP

  • Di-Octyl Phthalate (DOPT) là một chất lỏng khan, trong suốt, gần như không màu, có mùi khó nhận biết được.
  • Có thể hòa tan trong các loại dung môi hữu cơ thông thường không tan trong nước.
  • Nó có thể trộn lẫn và tương hợp với các chất hoá dẻo đơn phân tử thường được dùng trong PVC.
  • Tỷ trọng: 0,986 ± 0,003g/ml
  • Độ nhớt ở 400C: 26 (g/cm3)- Màu: 30 APHA max
  • Chỉ số axit: 0,2 KOH mg/g max
  • Độ tinh khiết: 99,5% min, hàm lượng nước: 0,1% max

3. Ứng dụng của Dầu hóa dẻo DOTP

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Phụ gia ngành sơn

Phụ gia

Các loại nhựa

Dung môi

 

Dầu hóa dẻo DOP





DẦU HOÁ DẺO DOP
(Xuất xứ Indonesia)
DOP,BIS (2- ETHYLHEXYL) PHTHALATE






Xuất xứ: Hàn Quốc, Malaysia, Thái Lan

Quy cách: 200 kgs/phuy

Tên thương mại là PALATINOL AH,

Tên hoá học là Dioctyl phthalate

Công thức hóa học là: C24H38O4,

I. Đặc tính của Dầu hóa dẻo DOP

  • Dioctyl phthalate (Viết tắt là DOP hay DEHP), là một loại Phthalate.
  • Dầu hóa dẻo DOP được đưa vào vật liệu nhằm giúp cải thiện độ dẻo, tăng khả năng làm việc và độ căng phồng cho vật liệu.
  • Không những thế, dầu hóa dẻo DOP còn có tác dụng làm giảm độ nhớt nóng chảy, giúp hạ nhiệt của vật liệu chuyển nhiệt độ sang trạng thái thấp hơn, modul đàn hồi của sản phẩm thấp hơn.
  • Do khả năng làm dứt gãy các mạch Cacbon trong liên kết của các hợp chất cao phân tử ở nhiệt độ cao.
  • Do tính chất phù hợp và chi phí thấp, DEHP được sử dụng rộng rãi như chất làm dẻo trong sản xuất các sản phẩm làm bằng PVC .

II. Tính chất của Dầu hóa dẻo DOP

  • Dầu hóa dẻo DOP là chất lỏng khan, không màu, trong suốt, có mùi khó nhận biết được tan trong các loại dung môi hữu cơ thông thường ( hầu như không tan trong nước).
  • Dầu hóa dẻo DOP là chất có thể hòa tan trong dầu và các loại dung môi hữu cơ thông thường, nhưng không thể hòa tan trong nước.
  • Với tính chất khó bay hơi, ổn định, cách điện tốt, độ dẻo cao, Dầu hóa dẻo DOP là lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp hóa dẻo để tạo ra những sản phẩm chất lượng cao.

III. Đặc tính kỹ thuật của Dầu hóa dẻo DOP

  • Là chất lỏng khan, trong suốt, gần như không màu, có mùi khó nhận biết.
  • Tỷ trọng: 0,986 ± 0,003g/ml
  • Độ nhớt ở 400C: 26 (g/cm3)- Màu: 30 APHA max
  • Chỉ số axit: 0,2 KOH mg/g max
  • Độ tinh khiết: 99,5% min, hàm lượng nước: 0,1% max

IV. Ứng dụng của Dầu hóa dẻo DOP

  • Dùng làm chất hóa dẻo cho nhựa PVC. Tại ra các tính chất chung có lợi cho quá trình gia công và sử dụng.
  • Dùng làm chất hoá dẻo cho nhựa PVC.
  • Làm chất hoá dẻo và chất phân tán cho các loại sơn phủ cellulose, cellulose acetate butyrate.
  • Dùng trong dây cáp và dây điện:
  • Thường được sản xuất bằng ép đùn
  • Làm chất hoá dẻo và chất phân tán cho các loại sơn phủ cellulose, cellulose acetate butyrate.
  • Các phương pháp gia công màng PVC hóa dẻo đặc trưng gồm cán láng (như mái nhà) ép đùn khuôn kéo sợi và ép đùn – thổi màng (màng bao bì).
  • Thường dùng DOP trong quá trình tạo các loại màng tự dính.
  • Dùng trong dây cáp và dây điện: thường được sản xuất bằng ép đùn. Các lĩnh vực ứng dụng quan trọng nhất của các loại dây cáp và dây điện là xây dựng, xe hơi và điên tử. PVC hóa dẻo dùng để cách ly, bao bên ngoài và cũng dùng làm chất độn bên trong cho các tấm chì lợp nhà.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Phụ gia ngành sơn

Phụ gia

Các loại nhựa

Dung môi



Thứ Sáu, 13 tháng 10, 2023

Propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA)



Xuất xứ: Singapore

Quy cách: 190 kgs

Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PMA)

CTPT: CH3OCH2CH(CH3)OC(O)CH3– C6H12O3

Tài liệu kỹ thuật : CA( Dow) ; CA( HQ); CA(singapore)

CTPT : CH3OCH2CH(CH3)OC(O)CH3 – C6H12O3

Tên hoá học : Propylene glycol monomethyl ether-1,2- acetate; PGMEA; Methyl proxitol Acetate.MPA (shell); proxitol, Dowanol

PMA

1.Giới thiệu PMA

  • Hóa chất PMA là dung môi bay hơi trung bình, có mùi nhẹ, có khả năng hoà tan tốt nhiều loại nhựa và dyes.

2.Tính chất PMA

  • Hóa chất Propyleneglycol monomethyl ether acetate là một chất lỏng trong suốt, ít hút ẩm, có thể hoà tan với hầu hết các dung môi hữu cơ phổ biến, nhưng không hoàn toàn với nước.
  • Do có nhóm ether và ester nên PMA có các phản ứng đặc trưng của nhóm eter và ester và khả năng hoà tan tốt. Vì thế nó hoà tan nhiều loại nhựa tự nhiên, nhựa tổng hợp, waxe dầu mỡ.
  • Chất này thuỷ phân chậm trong nước, nhưng bị thuỷ phân hoàn toàn trong 8h ở môi trường kiềm.
  • Nhiệt độ sôi ở 1013mbar: 145-1470C
  • Tỷ trọng ở 20­0C : 0.965-0.97 g/cm3
  • Khối lượng phân tử : 132.16g/mol
  • Nhiệt độ đông đặc : <-750c br="">
    Tốc độ bay hơi (ether =1): 33
  • Độ hoà tan :
  • Khi cho PMA vào nước thì chỉ 22% trọng lượng PMA tan
  • Khi Nứơc vào PMA thì chỉ có 6% trọng lượng PMA tan
  • Khả năng hoà tan :
  • Hoà tan được : NC, chất hoá dẻo DOP,DBP
  • Không hoà tan được : PVC

3.Ứng dụng PMA

a.Coating :

  • Do khả năng hoà tan tốt nhiều loại nhựa và dye nên nó được dùng làm dung môi, chất cải thiện độ chảy và chất kết tụ trong coating
  • Sản phẩm này rất thích hợp cho sơn dùng Polyisocyanate.

b.Mực in:

  • Mực in lụa, in gravura và in flexo
  • Paste viết bi.

c.Các ứng dụng khác:

  •  Được sử dụng làm dầu đánh bóng cho các loại đồ gia dụng, pha chế màu nhuộm gỗ.
  •  Dung dịch dye và paste màu rất tốt nên dùng để in và nhuộm màu thuộc da và các loại vải sợi trong ngành  công nghiệp dệt may.
  • Dùng trong sản xuất keo dán

4. Môi trường PMA

  • Dung môi PMA ở điều kiện thường cả lỏng và hơi đều có thể dễ bắt cháy. Hơi của dung môi có thể lan đi xa trong không khí.
  • Nguy hiểm cháy nổ luôn ở mức cao nên cần lưu ý bảo quản kín.
  • Tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và giảm thiểu các nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc ngọn lửa.
  • PMA ổn định trong điều kiện bảo quản được đề nghị. PMA không tương thích với acid mạnh và chất oxy hóa mạnh.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

 



Thứ Tư, 11 tháng 10, 2023

NONYLPHENOL ETHOXYLATE (NP4)

   


Tên hóa học: NONYL PHENOL ETHOXYLATE NP4, NP4, NPE4

Công thức:   C9H19C6H4(OCH2CH2)nOH

Xuất xứ : Indo, Malay, Thai, China

Khối lượng : 210 kgs/phuy

1.Tính chất của NONYLPHENOL ETHOXYLATE (NP4):

  • Độ tinh khiết : > 99 %
  • Khối lượng riêng : 1.027 g/cm3 ( dung dịch ở 20oC)
  • Khả năng giặt tẩy tốt
  • Độ thấm ướt đáng chú ý
  • Khả năng hoà tan rộng
  • Khả năng tẩy rữa tốt
  • Dễ sử dụng
  • Mùi nhẹ

2.Khả năng hòa tan và tương hợp của NONYLPHENOL ETHOXYLATE (NP4):

  • Tan trong nước.
  • Tan trong dung môi chlor hóa và hầu hết các dung môi phân cực
  • Bền hoà học trong môi trường acid loãng, môi trường kiềm và muối
  • Có thể tương hợp với xà phòng, các loại chất hoạt động bề mặt phân ly và không phân ly khác, và nhiều dung môi hữu cơ.

3.Ứng dụng của NONYLPHENOL ETHOXYLATE (NP4):

  • Hoá chất tẩy rửa gia dụng và trong công nghiệp.
  • Chất phân tán.
  • Chất ổn định.
  • Tác nhân chống tạo bọt.
  • Chất tạo nhũ trong hoá nông.
  • Gia công kim loại.
  • Công nghệ Dệt.
  • Chế biến giấy, keo dán.
  • Công nghiệp nhựa.
  • Dầu nhớt bôi trơn.
  • Mỹ phẩm, dược phẩm,…

4. Phân loại:

  • NP: chỉ số mole trung bình của oxide ethylene được cho vào phản ứng
  • NP 4-6: chất nhủ hóa làm tăng khả năng hòa tan nước vào dung môi (dissolving water into solvent ) - NP7-9: chất nhủ hóa làm tăng khả năng thấm ướt ( hòa tan would make a good  wetting agent )
  • NP8 – 18: chất nhủ hóa làm tăng khả năng hòa tan dầu vào trong nước
  • Một mixen với phần đầu kị nước hoà tan trong dầu, trong khi phần ưa nước hướng ra phía ngoài

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Các loại dung môi 

Phụ gia 

Chất tẩy rửa

Thứ Năm, 5 tháng 10, 2023

TOLUENE

                                                   Toluene

CTPT: C7H8.

Tên khác: metylbenzen hay phenylmetan, Toluol, …

Xuất xứ: Đài Loan, Singapore

Đóng gói: 160 Kg/Phuy

1.Mô tả sản phẩm Toluene:

  • Toluen là một hợp chất hyđrocacbon thơm. Đây là một chất lỏng trong suốt, có mùi thơm nhẹ, không tan trong cồn, ether, acetone và hầu hết các dung môi hữu cơ khác, tan ít trong nước.
  • Toluen chủ yếu được dùng làm dung môi hòa tan nhiều loại vật liệu như sơn, mực in, chất hóa học, cao su, mực in, chất kết dính,…

Cấu tạo phân tử của Toluen 

Cấu tạo phân tử của Toluen như thế nào?

2.Tính chất của Acetone

2.1.Tính chất vật lý của Toluene 

  • Toluen là dang chất lỏng trong suốt mùi thơm nhẹ và không vị. Toluen có khả năng bay hơi lớn và dễ cháy, dễ bắt lửa.
  • Toluen không tan trong cồn, ether, acetone và các dung môi hữu cơ khác, tan ít trong nước.
  • Khối lượng phân tử của Toluen là 92.14 g/mol.
  • Tỷ trọng của Toluen là 0.8669 g/cm3.
  • Độ hoà tan trong nước của Toluen là 0,053 g/100 mL (20-25 °C).
  • Nhiệt độ nóng chảy của Toluen là −93 độ C.
  • Nhiệt độ sôi của Toluen là 110.6 độ C.
  • Nhiệt độ tới hạn của Toluen là 320 độ C.
  • Độ nhớt của Toluen là 0,590 cP ở 20 độ C.

2.2.Tính chất hóa học của Toluene 

Tính chất hóa học của Toluen như thế nào?
  • Toluen tham gia phản ứng với chất brom khan cho ra brom toluen và axit HBr

Br2 + C6H5CH3 → C6H5CH2Br + HBr

  • Toluen tham gia phản ứng với khí clo tạo thành diclometan và axit HCl trong điều kiện có sự xúc tác của ánh sáng.

Cl2 + C6H5CH3 → HCl + C6H5CH2Cl

  • Toluen tham gia phản ứng với nitro hóa tạo ra nitrotoluen và nước .
  • Toluen tham gia phản ứng cộng với H2 tạo ra metylxiclohexan.
  • Toluen tham gia phản ứng oxy hóa với nhóm metyl.

Tóm lại, Toluen là mang đầy đủ tính chất hóa học của nhóm hidrocacbon như dễ dàng tham gia phản ứng thế nhưng khó tham gia phản ứng cộng và bền vững với các chất oxi hóa.

3. Cách tinh chế Toluene

  • Có nhiều cách điều chế toluen như dùng CaCl2, CaH2, CaSO4, P2O5 hay natri để tách nước hoặc cho benzen tinh khiết tác dụng với CH3Cl để tạo ra toluene. Tuy nhiên cách này không hiệu quả vì benzen cũng là một dung môi khá tốn kém.
  • Hiện nay, người ta dùng phương pháp chưng cất dầu mỏ hoặc than đá để tạo ra dung môi toluen trong sản xuất công nghiệp, vừa tận dụng được nguồn tài nguyên thiên nhiên vừa sản xuất với số lượng lớn giảm thiểu chi phí sản xuất.

C6H6 + Cl2 →  C6H5Cl + HCl

C6H5Cl + CH3Cl + 2Na →  C7H8 + 2NaCl

C6H6 + CH3Cl-->C7H8 +HCl

4.Ứng dụng Toluene:

  • Toluen ứng dụng như là một dung môi hàng đầu của các ngành công nghiệp.
  • Toluen được dùng chủ yếu trong làm dung môi như dung môi pha sơn, chất pha loãng.
  • Toluen được dùng để sản xuất nhựa tổng hợp, sản xuất keo dán và các sản phẩm cùng loại, dùng trong keo dán cao su, xi măng cao su, …
  • Toluen được dùng làm chất cải thiện một vài chỉ số của xăng dầu, và làm chất mang phụ gia cho nhiên liệu.
  • Toluen cũng được ứng dụng vào sản xuất mỹ phẩm đặc biệt là nước hoa.
  • Ngoài ra, Toluen còn được ứng dụng như chất tẩy rửa, dùng để sản xuất thuốc nhuộm và điều chế thuốc nổ TNT cũng như sản xuất mực in.

5.Lưu ý khi sử dụng Toluene và biện pháp phòng ngừa:

5.1. Lưu ý khi sử dụng Toluene

  • Tiếp xúc với mắt và da sẽ gây nên tình trạng kích ứng. Nếu trong thời gian dài có thể gây nghiêm trọng.
  • Khi hít phải Toluen thì có thể gây đau đầu, ngủ gật, vô thức, ảnh hưởng đến trung tâm thần kinh, hỏng não và có thể gây chết.
  • Khi nuốt phải cực kỳ nguy hiểm có thể gây chết.
  • Ngoài ra, Toluen là chất lỏng dễ cháy có thể bay hơi và tạo thành hỗn hợp nổ.

5.2.Biện pháp phòng ngừa: 

  • Trang bị bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
  • Khi xảy ra sự cố tiếp xúc thì phải rửa bằng nhiều nước cho đến khi sự kích thích dịu đi.
  • Hóa chất Toluen công nghiệp phải để trong kho có mái che, tránh để những nơi có nhiệt độ quá cao trên 50°C , tránh những nơi dễ gây ra hỏa hoạn, cháy nổ.
  • Để hóa chất Toluen tránh xa tầm tay trẻ em.

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Butyl Acetate

Các loại dung môi


Thứ Tư, 4 tháng 10, 2023

Xylene



 Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật, Thái Lan

Quy cách: 179kgs/phuy

CTPT: C6H4(CH3)2­

Tên : Xylol,dimethylbenzen

Tài liệu kỹ thuật : CA ; CA (mix xylene)

1.Mô tả Xylene

Dung môi này còn được gọi là Xylen. Xylen là 1 dẫn xuất của benzen và gồm có 3 đồng phân của Dimethylbenzen.

  • Xylene là chất dễ bay hơi có nghĩa là nó tan biến rất dễ dàng.
  • Xylene là hỗn hợp dung môi có ba đồng phân : ortho, meta và para xylene
  • Xylene là một chất lỏng trong suốt, không màu, độ bay hơi vừa. Nó có thể hoà tan với cồn, ether, dầu thực vậtvà hầu hết các dung môi hữu cơ khác nhưng khôngtan trong nước.
  • Xylene được dùng làm dung môi hoà tan nhựa tổnghợp, chất béo, sáp.

2.Độc tính của dung môi Xylene :

  • Khi so sánh với các dung môi như benzen thì xylene có độc tính ảnh hưởng lên con người là tương đối thấp. Độc tính của xylen được chuyển hóa và loại bỏ một cách hợp lý một cách nhanh chóng, cơ thể của bạn phân giải nó thành các chất khác và loại bỏ nó qua hệ thống bài tiết. Nó có xu hướng tồn tại lại lâu hơn trong các mô mỡ mặc dù nó cuối cùng là nó vẫn tiêu biến.
  • Độc tính thấp này là một lợi thế vì sử dụng dung môi xylene sẽ làm giảm nguy hiểm cho người lao động và người sử dụng khác khi so sánh với các dung môi độc hại hơn như benzen.

3.Cấu tạo hóa học của dung môi Xylene

  • Xylene là một hydrocarbon chỉ bao gồm carbon và hydro và giống như các hydrocacbon khác nó không hoà tan tốt trong nước. Tuy nhiên, phù hợp với quy luật chung của ngón tay cái, dung môi xylene là rất tốt tại giải thể các hợp chất dầu khác có kém tan trong nước. Điều này làm cho nó trở thành một dung môi tốt cho hydrocarbon và nhiều hợp chất kỵ nước hoặc không tan trong nước như mỡ và thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ khác nhau.

4.Nhược điểm của Xylene

  • Mặc dù mức độ nguy hiểm được giới hạn bởi khả năng bay hơi và phân hủy sinh học một cách nhanh chóng nhưng dung môi Xylene vẫn có độc tính từ vừa phải đến mức cao đối với nhiều loài thủy sinh nên vẫn ẩn chứa nguy cơ tiềm tàng, có thể gây ra thiệt hại.
  • Ngoài ra tính dễ cháy của nó cũng đặt ra một mối nguy hiểm, khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc tia lửa có thể gây cháy hoặc nổ.
  • Một lần nữa, đối với tính tan, trong khi ưu điểm là phân giải hydrocarbon nhưng nhược điểm là tại hòa tan các muối hoặc các hợp chất hòa tan trong nước. Nói chung là cần phải được hòa tan trong nước hoặc dung môi khác tương tự để thay thế.

5.Ứng dụng của dung môi Xylene

a.Sản xuất sơn và nhựa :

  • Dùng Xylene làm dung môi cho sơn bề mặt vì nó có tốc độ bay hơi chậm hơn Toluene. Khả năng hoà tan tốt. Nó được dùng trong tráng men, sơn mài, sơn tàu biển, các loại sơn bảo vệ khác. Dùng trong sản xuất nhựa alkyd

b.Thuốc trừ sâu :

  • Xylene được sử dụng làm chất mang trong sản xuất thuốc trừ sâu hoá học.

c.Mực in : 

  • Xylene dùng làm dung môi cho mực in vì nó có độ hoà tan cao.

d.Keo dán : 

  • Xylene được dùng trong sản xuấtkeo dán như keo dán cao su.
  • Mix xylene là hỗn hợp của xilen với các hợp chất có vòng bezen .Trong Mix xylene có chứa :Benzen, toluene, ethyl benzen, các hợp chất vòng và các đồng phân Ortho, para ,meta xylene.

6. Dung môi Xylene được sản xuất bằng cách nào?

Trong tự nhiên, Xylen chỉ tồn tại trong dầu thô với hàm lượng khác nhau, tùy thuộc vào khu vực chứa dầu cũng như thời gian dầu thô được hình thành và tồn tại.

6.1. Hàm lượng Hydrocabon thơm trong các loại dầu mỏ

% Khối lượngLibiVịnh LouisianaĐông TexasVenezuenaNegiriaIran
Hydrocacbon C80.560.51.11.11.471.05
Hydrocacbon C6- C81.01.11.791.852.51.8

Tuy nhiên, việc lấy Xylen từ tự nhiện không mang lại hiệu quả kinh tế cao. Trong công nghiệp, Xylen được sản xuất chủ yếu từ dầu mỏ bằng một số quá trình như:

6.2. Quá trình Reforming xúc tác Pt, Re

  • Xylene chủ yếu được tách từ sản phẩm của quá trình reforming xúc tác, với nguyên liệu đầu vào thường là phân đoạn napthta.
  • Nguyên liệu trước khi đưa vào sử dụng phải loại bỏ tạp chất lưu huỳnh do lưu huỳnh sẽ tác dụng với hai chất xúc tác Pt và Re cần cho quá trình reforming.
  • Naphtha thu được từ quá trình chưng dầu naphtenic có thành phần giàu naphthen, là lựa chọn tốt nhất cho việc tạo ra Xylen từ quá trình reforming. Hiệu suất C8H10 thu được cũng phụ thuộc vào khoảng nhiệt độ sôi của naphta với mức nhiệt tốt nhất là từ 106- 160oC.

6.3. Quá trình Cracking hơi nước hay xăng nhiệt phân

  • Xăng nhiệt phân có chứa hàm lượng các đồng phân của Xylene khá lớn, chúng phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu đầu vào và điều kiện nhiệt phân xăng. Xylen được tạo ra từ quá trình xăng nhiệt phân là sản phẩm phụ được tạo ra từ việc điều chế etylen và propen. Để tăng hàm lượng Xylen cần gia tăng nhiệt độ, tăng lượng hơi cấp vào. Tuy nhiên, việc này sẽ làm giảm khá nhiều lượng xăng nhiệt phân thu được.

6.4. Quá trình Cyclar chuyển hóa Hydrocacbon

  • Chuyển hóa hỗn hợp propan và butan có xúc tác. Thành phần chất lỏng chiếm 92% khối lượng BTX, 7- 8% hydrocacbon thơm C9 và C10. Lượng C8H10 thu được đạt khoảng 15% trọng lượng nguyên liệu ban đầu dùng cho sản xuất.
  • Ngoài dầu mỏ, người ta cũng có thể dùng than đá làm nguyên liệu để sản xuất Xylen. Quá trình methyl hóa toluene và benzene chuyển hóa parafin trong than đá thành các dehydrocyclodimeriztion hay chính là các hợp chất thơm. Quá trình Carbonil than đá này sẽ tạo ra C8H10.

7.Bảo quản, cất giữ dung môi Xylene đúng cách

  • Do dung môi Xylen là chất lỏng dễ cháy nên khi cất giữ, các thùng chứa phải tuyệt đối tránh xa nguồn khí nóng, lửa, điện, khu vực có nhiệt độ cao trên 50oC.
  • Kho chứa phải có mái che mát, các thiết bị kiểm soát nhiệt độ; thoáng khí hoặc có hệ thống thông hơi phù hợp, tránh nguy cơ nén hơi. Không được hút thuốc trong kho xưởng.
  • Các nhà kho cần được trang bị hệ thống chữa cháy nổ theo đúng quy định.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em và tránh xa khu dân cư.
  • Các thùng chứa phải có nắp đậy kín.

8. Lưu ý khi làm việc với dung môi Xylene

Sử dụng quần áo, dụng cụ bảo hộ lao động khi tiếp xúc với Xylen:

  • Mang kính mắt bảo vệ, khẩu trang, tay mang găng tay dài bằng cao su Nitril, PVC.
  • Chân mang giày hoặc ủng.
  • Nếu hơi Xylen thoát ra nhiều, khu vực làm việc thiếu sự thoáng khí, nên sử dụng bộ dưỡng khí hoặc nén khi.

9. Biện pháp xử lý sự cố do C8H10 gây ra

9.1. Trường hợp rò rỉ Xylene ra môi trường

  • Khi xylen bị rò rỉ cần tuyệt đối không sử dụng các thiết bị điện để tránh trường hợp phóng điện phát nổ.
  • Nếu quanh khu vực bị rò rỉ hóa chất cần lập tức dập tắt ngay, di rời các thiết bij, vật dụng có khả năng gây cháy nổ ra khỏi khu vực.
  • Sơ tán mọi người khỏi khu vực, làm thông thoáng không khí tại nơi có C8H10 rò rỉ.
  • Dùng cát hoặc đất để phủ lên chất lỏng tràn ra, chờ chi đến khi chúng được hấp thụ hết thì thu lại, cất trong thùng chứa có ghi nhãn. Chuyển đến khu vực khác để tái sử dụng. Nếu như lượng Xylene rò rỉ quá nhiều thì cần cho vào các thùng cứu hộ chuyên dụng.

9.2. Trường hợp xảy ra hỏa hoạn

  • Sử dụng đất cát, cacbondioxide, bột hóa học khô đối với những đám cháy nhỏ.
  • Vỡi những đám cháy lớn, sử dụng nhữa xốp thấm nước để dập lửa.
  • Tuyệt đối không sử dụng vòi phun nước để dập cháy, tránh trường hợp Xylen lan rộng, thấm vào nước và gây nổ.

9.3. Trường hợp cơ thể tiếp xúc trực tiếp với dung môi Xylene

  • Trường hợp bắn lên người, tiếp xúc với da: Cần cởi bỏ quần áo bị dính hóa chất ngay lập tức dùng nước sạch để rửa vùng da dính hóa chất, hoặc xà phòng nếu có.
  • Trương hợp bắn lên mắt : Ngay lập tức rửa mắt với nước sạch, đưa đến gặp bác sỹ nếu xảy ra triệu chứng như bị viêm hoặc nhiễm độc.
  • Trường hợp hít phải hơi C8H10: Di chuyển nạn nhân tới khu vực thoáng khí, tiến hành hô hấp nhân tạo trước khi đưa đến cơ sở y tế gần nhất nếu nạn nhân ngừng thở.
  • Trường hợp nuốt nhầm dung môi C8H10: Kích thích cho nạn nhân nôn ra ngay, đưa đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị kịp thời.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Chất tải lạnh

Hóa chất ngành nhựa

Hóa chất ngành sơn

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

 

 

Thứ Sáu, 22 tháng 9, 2023

Isophorone



Isophorone                        
  Isophorone


Xuất xứ : Degusa – 190 kg

CTPT: C9H14O

  • Tênhoá học : 3,5,5-trimethyl-2-cyclohexene-1-one, Trimethyl-2-cyclohexenone

1.Tính chất vật lý của Isophorone

  • Isophorone là chất lỏng không màu, có mùi bạc hà nhẹ, nhiệt độ sôi cao, áp suất hơi thấp
  • Hòa tan hoàn toàn trong nước và có thể trộn trong rượu, ete, este, xeton…
  • Khối lượng phân tử: 138.21g/mol
  • Tỉ trọng: 0.92g/cm3
  • Nhiệt độ đông đặc: -8.1oC
  • Nhiệt độ sôi: 215.2oC
  • Tính tan trong nước: 12.0 – 17.5g/L
  • Áp suất hơi: 0.04 kPa (ở 20oC)
  • Độ nhớt: 2.6 cP (ở 20oC)
  • Isophorone được sản xuất bằng cách ngưng tụ aldol với acetone ở nhiệt độ cao và áp suất, có mặt KOH sau đó được tinh chế bằng quá trình chưng cất

2.Tiêu chuẩn kỹ thuật của Isophorone

  • Cảm quan : không lẫn tạp chất
  • Hàm lượng nước (%TL) : max 0.1
  • Độ tinh khiết (% TL) : min 99
  • Độ acid (%TL) : max 0.01
  • Màu sắc (hazen) : màu vàng nhạt
  • Tỷ trọng :0.919 -.922

3.Ứng dụng của Isophorone:

  • Isophorone được sử dụng làm dung môi trong lacquer, mực in lụa, sơn cuộn, và sơn phủ kim loại vì khả năng hoà tan tốt nhiều loại binder, nhựa và các hoá chất khác. Dùng isophorone sẽ làm tăng độ bền của sản phẩm trong quá trình bảo quản lâu hơn, làm tăng độ chảy và độ bóng cao hơn.
  • Isophorone được dùng trong quá trình gia công nhựa PVC và Vinyl copolymer do khả năng hoà tan rất tốt.
  • Isophorone được dùng làm dung môi mang trong các chất diệt cỏ cho lúa, thuốc bảo vệ thực vật.
  • Isophorone được sử dụng trong sản xuất trimethylcyclohexanol để thay thế cho menthol tổng hợp.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Các loại dung môi

Phụ gia

Chất tẩy rửa

  


 

Thứ Năm, 14 tháng 9, 2023

METHYL ETHYL KETONE (M.E.K)




 Methyl Ethyl Ketone (MEK) còn gọi là Butanone, là một hợp chất hữu cơ với công thức CH3C(O)CH2CH3. Keton này lỏng không màu. Bay hơi, có mùi khá mạnh, có mùi hương sắc, ngọt ngào như mùi mứt bơ và axeton. Được sản xuất công nghiệp trên quy mô lớn. Cũng có thể tồn tại với một lượng nhỏ trong tự nhiên. Hòa tan trong nước và thường được sử dụng làm dung môi công nghiệp. Cũng có khả năng hoà tan tốt nhựa vinyl, nhựa tổng hợp, cellulose acetate và nhiều loại cao su.

1.Methyl Ethyl Ketone (MEK)

Công thức hóa học: CH3COC2H5

Tên khác : MEK.

2.Sản xuất Methyl Ethyl Ketone (MEK)

  • Methyl Ethyl Ketone (MEK) có thể được sản xuất bằng cách oxy hóa 2-butanol. Việc khử hydrogen 2-butanol bằng một chất xúc tác được xúc tác bởi đồng, kẽm:
                                            CH3CH(OH)CH2CH3 → CH3C(O)CH2CH3 + H2
  • Nó được sử dụng để sản xuất khoảng 700 triệu kg mỗi năm. Các tổng hợp khác đã được kiểm tra nhưng chưa được thực hiện bao gồm oxy hóa Wacker của 2-butene và quá trình oxy hóa isobutylbenzene, tương tự như sản xuất công nghiệp của acetone.
  • Cả hai quá trình oxy hóa pha lỏng ở giai đoạn đầu của naptha nặng và phản ứng Fischer-Tropsch tạo ra dòng oxy hòa lẫn, từ đó 2-butanone được chiết xuất bằng cách phân đoạn.
  • Methyl Ethyl Ketone (MEK) được sinh tổng hợp bởi một số loại cây và tìm thấy trong một số trái cây và rau cải với số lượng nhỏ. Nó được phóng lên không khí từ xe cộ.

3. Ứng dụng của Methyl Ethyl Ketone (MEK)

  • Methyl Ethyl Ketone (MEK) là một dung môi hữu hiệu và phổ biến. Được sử dụng trong các quá trình liên quan đến lợi, nhựa, cellulose axetat và chất phủ nitrocellulose, trong màng nhựa vinyl. Vì lý do này, nó được sử dụng trong sản xuất nhựa, hàng dệt, sản xuất sáp parafin. Trong các sản phẩm gia dụng như sơn mài, sơn dầu, chất tẩy sơn. Chất làm biến tính cho rượu bị biến tính, keo, và làm chất làm sạch.
  • Nó có tính chất dung môi tương tự như axeton nhưng sôi ở nhiệt độ cao hơn và có tốc độ bốc hơi chậm hơn đáng kể. Không giống như acetone, nó tạo ra azeotrope với nước, làm cho nó có ích cho việc chưng cất azeotropic của độ ẩm trong một số ứng dụng nhất định. Butanone cũng được sử dụng trong các chất đánh dấu khô như là dung môi của thuốc nhuộm có thể tẩy.
  • Methyl Ethyl Ketone (MEK) làm chất hàn nhựa:

 Khi Methyl ethyl ketone (MEK) giải thể polystyrene và nhiều chất dẻo khác. Nó được bán dưới dạng "mô hình xi măng" để sử dụng trong kết nối các bộ phận của bộ dụng cụ mô hình có quy mô. Mặc dù thường được coi là một chất kết dính, nó thực sự hoạt động như một tác nhân hàn trong hoàn cảnh này.

  • Methyl Ethyl Ketone (MEK) Các cách dùng khác: 

Methyl Ethyl Ketone (MEK) là tiền thân của metyl ethyl ketone peroxide, một chất xúc tác cho một số phản ứng trùng hợp chẳng hạn như sự liên kết chéo của nhựa polyester không bão hòa.

4. Độ an toàn

Methyl Ethyl Ketone (MEK) có thể phản ứng với hầu hết các chất oxy hóa, và có thể gây cháy. Nó có thể gây nổ vừa; nó chỉ cần một ngọn lửa nhỏ hoặc tia lửa có thể gây ra một phản ứng mạnh mẽ. Các ngọn lửa butanone nên được dập tắt bằng cacbon điôxit, chất khô hoặc chất bọt có chứa cồn. 

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Các loại dung môi

Các loại nhựa

 

 


Thứ Ba, 12 tháng 9, 2023

Cellosolve Acetate(Chống mốc)

Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 200 kgs/phuy

CTPT : CH3OCOCH2CH2OC2H5



Cellosolve Acetate CAC

 Cellosolve Acetate CAC

1.Mô tả Cellosolve Acetate CAC (Chống mốc) :

  • Cellosolve acetate (viết tắt CAC) còn có tên gọi khác là Ethylene Glycol Monoethyl Ether Acetate (EGMEEA)
  • Cellosolve Acetate CAC là một chất lỏng không màu với mùi trái cây nhẹ, êm dịu,
  • Là dung môi có khả năng hòa tan nhiều loại nhựa tự nhiên và nhựa tổng hợp.
  • Ngoài ra, EGMEEA là dung môi bay hơi chậm, hòa tan hoàn toàn trong nước.

2.Tính chất Cellosolve Acetate CAC (Chống mốc) :

  • Công thức phân tử: C6H12O3
  • Khối lượng phân tử: 132.2 g/mol
  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu
  • Tỉ trọng: 0.97 g/cm3
  • Nhiệt độ đông đặc: -62oC
  • Nhiệt độ sôi: 156oC
  • Điểm chớp cháy: 51.1oC
  • Nhiệt độ tự cháy: 379oC
  • Tính tan trong nước: Tan vô hạn
  • Áp suất hơi: 0.27 kPa (ở 20oC)
  • Độ nhớt: 1.397cP (ở 20oC)

3.Ứng dụng Cellosolve Acetate CAC (Chống mốc):

1.Sản xuất sơn và nhựa resin

  • Cellosolve acetate (CAC) là dung môi rất tốt cho nhiều loại nhựa tự nhiên và tổng hợp, có tốc độ bay hơi chậm. Nó là dung môi quan trọng trong sản xuất nhiều loại sơn NC và sơn acrylic có chất lượng dùng cho xe hơi, nó cũng được dùng làm chất pha loãng cho các lớp sơn dùng cho xe hơi, nó cũng được dùng làm chất pha loãng cho các lớp sơn hoàn thiện.
  • Cellosolve acetate (CAC ) có thể chịu nước và bay hơi chậm nên tạo ra khả năng kháng đục do ẩm tốt hơn. Nó hoạt động như chất trợ dung môi, làm tăng độ chảy và độ bằng phẳng cho màng sơn.
  • Cellosolve acetate (CAC) có tính chất hoà tan tốt và tốc độ bay hơi chậm nên nó cũng được dùng trong sơn phun nóng acrylic và sơn lacquer nitrocellulose/ acrylic.

2.Các ứng dụng khác :

  • Cellosolve acetate (CAC) được dùng trong các ngành công nghịêp và quá trình gia công khác như :
  • Gia công, làm sạch và nhuộm màu thuộc da.
  • Nhuộm màu cho gỗ.
  • Chất tẩy sơn và vecni.
  • Nhuộm và in vải sợi.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Các loại dung môi

Hóa chất ngành sơn

Hóa chất ngành sợi

 

 

Thứ Ba, 15 tháng 9, 2020

Hexamoll Dinch



HEXAMOLL DINCH


         



Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylat

Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylat

  • Năm 2002, BASF bắt đầu bán 1,2-xyclohexan dicarboxylic acid diisononyl ester dưới tên thương mại của Hexamoll DINCH như một giải pháp thay thế cho các chất dẻo hóa phthalate.

HEXAMOLL DINCH

  •  Là chất hóa dẻo cho nhựa PVC và các loại polymer phân cực khác.
  • 1,2-Cyclohexan dicarboxylic axit diisononyl este là chất hóa dẻo để sản xuất các mặt hàng nhựa mềm dẻo nhạy cảm như đồ chơi trẻ em , thiết bị y tế và bao bì thực phẩm.
  • Các Sản phẩm này được sử dụng trong các ứng dụng cần sự an toàn, không có chất độc hại.

HEXAMOLL DINCH

  •  Tên hoá học: 1,2- Cyclohexane dicarboxylic acid, diisononyl ester.

CTPT: C26H48O4

1.Tính chất HEXAMOLL DINCH

  • Hexamoll Dinch là một chất lỏng khan, trong suốt, không màu có mùi khó nhận biết được. Nó tan trong các dung môi hữu cơ thông thường, có thể hòa trộn và kết hợp với các chất hóa dẻo đơn phân thường dùng trong nhựa PVC. Chất này hầu như không tan trong nước.

2. Ứng dụng HEXAMOLL DINCH

  •  Sử dụng Hexamoll Dinch trong các dụng cụ y khoa – tạo cảm giác an toàn.
  •  Do tính chất ít độc và tỷ lệ phơi nhiễm rất thấp nên chất hóa dẻo Hexamoll Dinch được chọn dùng làm chất hóa dẻo cho các thiết bị y tế được làm từ nhựa PVC mềm như:

+ Các loại ống dùng để bơm thức ăn hoặc trong chạy thận.

+ Các loại túi nhựa

+ Các ống thở

+ Kim tiêm

+ Găng tay

+ Mặt nạ thở

3. Ưu điểm không độc hại của Hexamoll Dinch

  •  Không gây nguy hiểm cho sinh sản, không gây độc hại cho tinh hoàn, không làm suy yếu khả năng sinh sản, không sinh quái thai, không ảnh hưởng đến tuyến nội tiết.
  •  Không gây ung thư
  •  Không nguy hại cho môi trường

4.Sử dụng Hexamoll Dinch trong các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm

  •  Do tính chất ít độc và tỷ lệ phơi nhiễm thấp, đặc biệt ít tan trong nước và ethanol  nên chất phụ gia này được sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm như:

+ Giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm

+ Chất chống thấm và nắp chai

+ Ống nhựa

+ Nút bần

+ Miếng đệm

  •     Găng tay

4.1. Hexamoll Dinch đáp ứng các tiêu chuẩn của thực phẩm như

  •  Chứng nhận EFSA,  EU 2002/72/EC
  •  German BfR: plastic dùng trong các ứng dụng tiếp xúc thực phẩm.
  •  JHPA
  •  Chinese GB Standard 9685-2008

4.2. Sử dụng Hexamoll Dinch trong đồ chơi

  •  Hexamoll ® DINCH là chất phụ gia lý tưởng cho các loại đồ chơi. Nhờ vào tỷ lệ phơi nhiễm thấp, không mùi và sự tương thích về mặt kỹ thuật nên Hexamoll ® DINCH là chất hoá dẻo được sử dụng đế sản xuất đồ chơi và các đồ dùng trẻ em như:
  •  Búp bê
  •  Bóng
  •  Bức tượng nhỏ
  •  Thiết bị hồ bơi
  •  Đồ dùng chăm sóc trẻ em và trẻ sơ sinh
  •  Dây và cáp dùng trong đồ chơi

4.3.Hexamoll Dinch phù hợp các quy định đối với đồ chơi, đồ dùng trẻ em và ứng dụng tiếp xúc thực phẩm tên toàn thế giới

  •  Hướng 2005/84/EC được điều chỉnh lần thứ 22: Châu Âu, California, Brazil (Áp dụng với đồ chơi cho trẻ em dưới 3 tuổi).
  •  Council Directive 76/769 § EN 71-3 § EN 71-5 § EN 71-9
  •  EFSA approval, EU 2002/72/EC
  •  German BfR: Plastic dùng trong ứng dụng tiếp xúc thực phẩm.
  •  Được phê chuẩn tại  JHPA

4.4. Sử dụng Hexamoll Dinnch trong sản phẩm thể thao và giải trí

  •  Hexamoll ® DINCH là chất dẻo thế hệ mới và là chất phụ gia lý tưởng dùng để sản xuất các sản phẩm dùng trong vật lý trị liệu, thể thao và giải trí như:
  •  Bóng thể dục
  •  Đệm thể dục
  •  Đệm ghế ngồi
  •  Bóng massage và con lăn massage
  •  Giày

4.5. Sử dụng  Hexamol Dinch trong các ứng dụng khác tiếp xúc với con người

  •  Sản phẩm này cũng được dùng trong các ứng dụng cần đảm bảo sự an toàn và là chất hóa dẻo dùng trong nhiều ứng dụng khác ngoài PVC như :
  •    Nhựa dẻo nóng và cao su phân cực
  •    Sơn phủ và mực in :
  •   Chất phân tán
  •   Keo dán
  •   Mỹ phẩm (Sơn móng tay..)
  •   Masterbatch
  •   Da nhân tạo
  •   Lớp phủ trong ngành dệt (Áo mưa)
  •   Màng phim

4.6. Nhựa dẻo nóng và cao su phân cực:

  •   Các chất hóa dẻo không chỉ được dùng trong nhựa PVC mà còn được dùng trong nhựa dẻo nóng hay cao su phân cực như NBR hay Polyurethane. Chúng điều chỉnh độ dẻo, độ cứng, độ giòn và gia công dễ dàng hơn.
  •  Hexamoll ® DINCH là một chất thay thế chất hóa dẻo gốc phthalate hoàn hảo cho nhựa dẻo nhiệt và cao su phân cực. Hơn nữa, chất hóa dẻo mới này không độc và là chất không chứa phthalate. Hơn nữa, nó được sử dụng dễ dàng và tạo ra tính năng giống với các chất hóa dẻo truyền thống.
  • Vì Hexamoll ® DINCH là một chất hoá dẻo phân cực nên nó có thể tương hợp với nhiều loại cao su phân cực và nhựa dẻo nhiệt: Chúng điều chỉnh độ dẻo, độ cứng, độ giòn.

+ Polychloroprene

+ NBR

+ Cao su Polyurethane

+ ABS

+ TPU

+ PET

4.7. Coating  và mực:

  •  Hexamoll ® DINCH là một trong những chất hoá dẻo được sử dụng trong hầu hết các công thức coating  và mực để đảm bảo tính mềm dẻo. Được ứng dụng rộng rãi trong ngành mực và coating như:

+ Sơn vỏ lon đồ hộp

+ In vải

+ Sơn tấm lợp

+ Mực in phun kỹ thuật số

+ Sơn bảo vệ

+ Sơn tàu biển

+ Mực in

5.Cho dù trong lĩnh vực ứng dụng nào, Hexamoll ® DINCH sẽ làm tăng chất lượng của sản phẩm tốt hơn

5.1.Một số ví dụ điển hình

  • Trong sơn đồ hộp: màng sơn có độ mềm dẻo cần thiết và phải được phê chuẩn trong tiếp xúc với thực phẩm. Ngày nay sơn đồ hộp chủ yếu được dùng để phủ lớp trong và lớp ngoài bao bì kim loại dùng cho thực phẩm, đồ uống,… Hexamoll ® DINCH được phê chuẩn dùng cho thực phẩm. Vì vậy nó hoàn toàn đáp ứng yêu cầu dùng cho tất cả các loại sơn và mực in cho ngành bao bì thực phẩm.
  • Trong sơn bảo vệ: sơn bảo vệ được dùng để bảo vệ chống ăn mòn. Màng sơn phải kháng hóa học và chịu được điều  kiện thời tiết khắc nghiệt, sự thay đổi nhiệt độ nóng lạnh theo mùa, độ ẩm và nhiều yếu tố khác. Khi pha chế sơn thường sử dụng nhiều chất hóa dẻo để đảm bảo tính năng của màng sơn và hiệu quả bảo vệ tối đa. Các loại sơn có hàm lượng chất rắn cao và không dung môi thường gặp vấn đề với độ nhớt. Hexamoll ® DINCH giảm tối thiểu hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi trong khi cho độ nhớt thấp hơn. Vì vậy, Hexamoll ® DINCH sẽ đảm bảo được khả năng hóa dẻo cho màng sơn ở nhiệt độ thấp.
  • Các tính năng chính mà  Hexamoll ® DINCH tạo cho màng sơn:

+ Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp tốt

+ Thời hạn sử dụng lâu

+ Sức căng bề mặt thấp

+ VOC thấp

+ Độ nhớt tương đối thấp

* Keo dán:

  •  Hexamoll ® DINCH được sử dụng nhằm làm tăng độ bám dính , giảm bong tróc, chống va chạm, …. Dùng trong các ứng dụng keo dán và chất chống thấm sau đây:

+ Băng keo dán y tế và bao bì thực phẩm

+ Công trình xây dựng

+ Giao thông vận tải

5.2. Nhiều ứng dụng  keo dán tự dính (không cần dùng nhiệt) cần tính năng chịu được nhiệt độ lạnh như các loại nhãn và keo dán niêm phong dùng cho bao bì thực phẩm đông lạnh. Keo dán có dùng Hexamoll ® DINCH có thể được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ lạnh  - 100C hoặc thấp hơn.

  •  Các công trình xây dựng
  •  Keo dán và các chất trám trét được dùng trong trang trí và cấu trúc cho các tòa nhà và công trình xây dựng, cần có yêu cầu sau:

+ Khô ở nhiệt độ thường

+ Có thể bám dính trên nhiều chất liệu khác nhau

+ Hàm lượng chất bay hơi thấp cho ứng dụng trong nhà

+ Bền thời tiết cho ứng dụng ngoài trời

+ Tạo được độ mềm dẻo

+ Thân thiện với môi trường

+ Không độc

5.3. Hexamoll ® DINCH là chất hóa dẻo hoàn hảo dùng trong pha chế keo dán.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Chất tẩy rửa

Các loại dung môi

Các loại nhựa

Dung dịch chống thấm

Phụ gia

Nhựa nhiệt dẻo 909 DU 80

Chủ Nhật, 16 tháng 8, 2020

Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa)

  

Tên: Cereclor S52, paraffin chlor hóa S52
CTHH:
Quy cách: 270kg/thùng

THÔNG TIN SẢN PHẨM

1.Mô tả Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa)

  • Cereclor S52 là paraffin clo hóa có mạch carbon C14-C17.

2.Ứng dụng Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa)

  • Nó được ứng dụng rộng rãi làm chất hóa dẻo cũng như  phụ gia chống cháy cho nhựa PVC để sử dụng trong các loại sơn, keo, phụ gia áp lực cao cho dầu nhờn.

.3.Thông số kỹ thuật Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa)

Đặc tínhKết quả
Ngoại quanChất lỏng trong suốt
Hàm lượng clo %51.7
Độ nhớt (Poise)15.2
Tỉ trọng (g/ml) ở 25oC1.26
Độ màu100

 

4. Lưu trữ và sử dụng Cereclor S 52 (Parafin Chlor hóa)

  • Bảo quản trong thùng kín ở nhiệt độ không quá 40OC
  • Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Thời hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất trong điều kiện bảo quản đúngDung dịch tẩy rửa, nước rửa sơn móng tay.
  • Dung môi ly trích bộ cà phê.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

 

Thứ Ba, 11 tháng 8, 2020

Ethyl Cellosolve

 


 Xuất xứ: Ấn Độ;

Quy cách 190 kgs/phuy.

Ethyl Cellosolve còn gọi là Ethylene Glycol Monoethyl Ether (hay Ethyl Glycol), viết tắt là EGEE, là chất lỏng không màu, hòa tan được nhiều loại nhựa tổng hợp và tự nhiên, bay hơi chậm và tan trong nước.

  1. Tính chất của Ethyl Cellosolve

  •  Số Cas: 110-80-5
  •  Công thức phân tử: C4H10O2
  •  Khối lượng phân tử: 90.12 g/mol
  •  Ngoại quan: Chất lỏng không màu
  •  Mùi: Ngọt nhẹ
  •  Tỉ trọng: 0.93 g/ml
  •  Nhiệt độ đông đặc: -70oC
  •  Nhiệt độ sôi: 135oC
  •  Tính tan trong nước: Tan vô hạn
  •  Áp suất hơi: 0.51 kPa
  •  Độ nhớt: 2.07 mPas
  1. Sản xuất Ethyl Cellosolve

Ethyl Cellosolve được sản xuất bằng cách cho ethanol phản ứng với ethylene oxide

  1. Ứng dụng của Ethyl Cellosolve

  •  Ethyl cellosolve là một dung môi rất tốt cho công nghiệp sơn bề mặt, hoà tan nhiều loại nhựa tự nhiên và tổng hợp, điều chỉnh tốc độ bay hơi. Nó là thành phần quan trọng trong sản xuất nhiều loại sơn nitrocellulose có chất lượng.
  •  Nó hoạt động như là một dung môi ức chế, làm tăng độ chảy và độ dàn đều, chống lại hiện tượng mờ do ẩm cho màng sơn.
  •  Có thể hoà tan với dầu khoáng và nhiều chất hữu cơ vì thế nó được dùng làm thành phần trong dung dịch rửa công nghiệp và là chất kết hợp trong những dầu có thể nhũ hoá.
  •  Là phụ gia cho nhiên liệu của ngành hàng không
  •  Dùng trong nhuộm và in vải sợi
  •  Dùng trong chất tẩy sơn và vecni
  •  Là chất phụ gia trong keo dán PVC để đều hòa tốc độ bay hơi.
  •  Dùng làm dung môi cho thuốc trừ sâu và diệt nấm
  •  Trong ngành thuộc da chúng dùng làm chất tẩy trắng và là phụ gia làm tăng độ bám dính của lớp sơn màu
  •  Dùng làm phụ gia trong dung dich ngâm kiềm và aluminium soap để ngâm sợi trong lĩnh vực dệt.

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO

Hóa chất ngành nhựa

Hóa chất ngành sơn

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

 

 

Chủ Nhật, 5 tháng 7, 2020

Petro resin C9



Xuất xứ: Trung Quốc;
Quy cách: 25kg/bao

I.Các ứng dụng thông thường của Petro resin C9:

1.Sơn:
  • Petro resin tương hợp tốt với nhựa alkyd, nhựa phenol và hầu hết các dung môi công nghiệp, đặc biệt là dung môi mạch thẳng và mạch vòng. Vì thế nó được ứng dụng rộng rãi trong sơn và vecni. Nó góp phầm làm màng khô nhanh. Tạo độ bền chắc, độ bóng cao cho màng sơn và có hiệu quả về chi phí
2.Mực in:
  • Petro resin là chất trung tính và trơ với chất màu vì thế nó không phản ứng với các bazơ cơ bản. Nó hoạt động như chất nhựa kết dính để tăng độ phân li, kháng kiềm và chống mài mòn.
  • Với những ưu điểm như thế nên PR được sử dụng rất thành công trong vecni in dầu. Nó tạo ra màu óng ánh cho màng.
3.Keo dán:
  • Petro resin có thể tương hợp với EVA và các polymer khác được dùng trong công nghiệp keo dán, nó có độ bền nhiệt tốt, nó được dùng làm chất kết dính thay thế cho rosin và các nhựa khác trong nhiều loại keo dán ( keo dán nóng chảy, keo dán tiếp xúc), băng keo dán
4.Cao su :
  • Petro resin đặc biệt tích hợp làm phụ gia cho cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, nó làm dễ dàng cho quá trình gia công và đúc khuôn, làm tăng độ dính và củng cố tính cơ học
5.Xây dựng :
  • Petro resin pha trộn tốt với gạch nền và chất kết dính của nó, tạo độ kháng thấm nước, kháng dầu, kháng kiềm và kháng mài mòn cho sàn nhà. PR cũng được dùng làm chất làm dẻo cho asphalt và PVC

II.Các ứng dụng khác của Petro resin C9:

  • Petro resin có tính cách li rất tốt, do đó được dùng cho vật liệu cách li tần số cao. Hoặc do nó hòa tan trong polyester meta-acrylic acid và nhựa hydrocarbon khác nên được dùng trong hồ vải và các ứng dụng kết dính.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CAO
Các loại dung môi
Các loại nhựa

Thứ Năm, 6 tháng 9, 2018

Nitrocellulose



Nitrocellulose




Nitrocellulose
Nitrocellulose

Xuất xứ: Thái Lan
Quy cách: 100kgs/phuy; 120kgs/phuy;

* Tính chất của màng nitrocellulose

1.Các đặc tínhcủa màng nitrocellulose

  • Tốc độ khô cao
  • Dễ sử dụng
  • Bay hơi dung môi cao
  • Tạo màng tốt
  • Bóng
  • Không dẻo nhiệt

2.Tính chất hoà tan của nitrocellulose

-        Một trong những tính chất quan trọng nhất của nitrocelluloselà khả năng hoà tan tốt trong nhiều loại dung môi (ester, ketone, glycoll ether,alcohol…)
-        Nitrocellulose hoà tan tạo ra dạng gel nhớt.Dung dịch thu được trong mờ và ít có màu. Độ nhớt của dung dịch khác nhau do độdài của chuỗi phân tử.

3.Dung môi của nitrocellulose

-        Nitrocellulose hoà tan trong acetic esters(ethyl, isopropyl và butyl acetate : được dùng thường nhất), ketones( acetone,MEK, MIBK) và vài glycol ethers.
-        Cồn không là dung môi thật sự của nitrocellulose,nhưng chúng tạo ra tính tan khi dùng kết hợp với dung môi thực sự, chúng làdung môi sau cùng.
-        Thường sử dụng kết hợp dung môi thực sự, dung môi sau cùng và chất pha loãng
Vd: ethyl acetate/isopropanol/toluene.

4.Quá trình làm khô màng nitrocellulose

-        Màng cellulose khô do sự bayhơi của dung môi thật sự. Nitrocellulose tạo màng khô nhanh. Tốc độ khô có thể đượcđiều khiển bằng cách chọn lựa dung môi có tốc độ bay hơi khác nhau.
-        Một hỗn hợp dung môi cóthành phần thích hợp sẽ bay hơi nhanh và tạo một màng đồng nhất.

5.Ứng dụng nitrocellulose:



 Loại Nitrocellulose
SS1/8,1/4,1/2,20Mực in ống đồng, in mềm dẻo
RS 1/16, 1/8Lacquer cho gỗ, giấy cần có hàm lượng rắn cao nhất
RS 1/4, 3/8Các loại sơn có hàm lượng chất rắn cao như sơn quét, sơn gỗ, lớp phủ ngoài cho giấy.
RS 1/2Sơn gỗ và sơn xe hơi, sơn quét, lớp phủ ngoài cho giấy
RS 5Sơn máy bay, sơn nứt và sơn giả da.
RS 20Sơn máy bay, sơn giả da, sơn bảo vệ cho kim loại,sợi và da
RS 40, 80Các loại sơn nhúng cần lớp sơn mỏng, sơn giả da.
RS 120Lớp phủ ánh sáng huỳnh quang (bóng đèn neon)
RS 1000Lớp phủ ánh sáng huỳnh quang (bóng đèn neon)


Các loại dung môi
Phụ gia cho sơn
Phụ gia ngành nhựa 

Thứ Hai, 27 tháng 8, 2018

Solvent A100, A150

Solvent A100, A150 là một chất lỏng trong suốt, không màu, có khả năng hòa tan tốt. Nó có giới hạn sôi tương đối hẹp và tốc độ bay hơi vừa phải.
Tên Sản Phẩm: Solvent A100, Solvent A150, Solvent R100, C9, Pegasol 100, Shellsol 100, , Naphtha Automatic Solvent
CTHH: 64742-95-6
Quy Cách: 180KG/PHUY
Xuất Xứ: Hàn Quốc

Solvent A100 
Solvent A100

1.Tính chất của Solvent A100, A150

  • R100 là chất dễ cháy ở cả dạng lỏng và dạng khí, áp suất hơi khá cao nên cần sử dụng ở những nơi thông thoáng và những nơi không có những nguồn phát cháy (như lửa, điện, các công tắc điện không được bảo vệ…)
  • Điểm chớp cháy của R100 vào khoảng 41 oC.

2. Thông số kỹ thuật của Solvent A100, A150

TÍNH CHẤT
PHƯƠNG PHÁP
THÔNG SỐ
 
 
 Ngoại quanQuan sátChất lỏng, trong suốt 
 Tỉ trọng ở 15oC, g/mlASTM D40520.86 ~ 0.88 
 Điểm chớp cháy, oCASTM D56Min 38 
 Độ màu, SayboltASTM D156Min 28 
 Ăn mòn lá đồng (100 oC, 3HRS)ASTM D849PASS 
 Hàm lượng Aromatic, wt%UOP 744Min 98 
 Điểm Aniline, oCASTM D1611Max 17 
 Nhiệt độ chưng cất ở 760mmHg, oCASTM D86- 
        Điểm sôi đầu, oC Min 155 
        Điểm sôi cuối, oC Max 181 

3. Ứng dụng của Solvent A100, A150

3.1.Sản xuất sơn và nhựa

  • Solvent 100, 150 được dùng rộng rãi trong son bề mặt vì nó là dung môi có độ bay hơi vứ và khả năng hòa tan cao.
  • Do có tốc độ bay hơi vừa nên Solvent 100, 150 được xem là thành phần lý tưởng trong sơn đòi hỏi phần chất thơm sau cùng khô chậm.
  • Solvent 100, 150 được dùng làm dung môi và chất pha loãng trong sơn lacquer, vecni và men nung. Nó được dùng trong sơn có hàm lượng chất rắn cao, đặc biệt dùng trong sản phẩm cần màng sơn dày với số lớp sơn tối thiểu.
  • Solvent 100, 150 thường được dùng trong men tráng và sơn cho xe hơi, dùng trong các ngành công nghiệp khác cần lớp sơn cuối có độ bóng cao và bền.

3.2.Thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ

  • Solvent 100, 150 được dùng làm dung môi cơ bản cho thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu, những sản phẩm này cần khả năng hòa tan cao và độ bay hơi vừa.

3.3.Dung môi tẩy rửa

  • Solvent 100, 150 nguồn chất thơm rất kinh tế cho chất tẩy.
Các loại dung môi 
Phụ gia 
Chất tẩy rửa

Thứ Sáu, 10 tháng 8, 2018

Methyl Acetate (MA)



Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 190kg/phuy
Công thức hóa học: C3H6O2

1.     Tính chất của Methyl Acetate (MA):

  • Dung môi MA (Methyl Acetate) có công thức C3H6O2, là chất lỏng dễ cháy, mùi ngọt nhẹ giống như mùi nước tẩy sơn móng tay, có khả năng bay hơi nhanh là một trường hợp điển hình của hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
  • Dung  môi Methyl acetate (MA) có thể trộn với hầu hết các dung môi hữu cơ. Nó hòa tan gồm ester, poly styrene, polyvinyl chloride, long não, cao su clo hóa, các chất nhựa khác và là dung môi cho Nitrocellulose. Nó hòa tan trong ether, alcohol, và tan ít trong nước.